Có 2 kết quả:

不辞劳苦 bù cí láo kǔ ㄅㄨˋ ㄘˊ ㄌㄠˊ ㄎㄨˇ不辭勞苦 bù cí láo kǔ ㄅㄨˋ ㄘˊ ㄌㄠˊ ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to spare no effort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to spare no effort

Bình luận 0